Có 1 kết quả:
忌口 jì kǒu ㄐㄧˋ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abstain from certain food (as when ill)
(2) avoid certain foods
(3) be on a diet
(2) avoid certain foods
(3) be on a diet
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0